Tìm hiểu chuyên sâu về vi khuẩn lậu cầu: hình thái, cấu trúc, cơ chế gây bệnh, tình hình kháng thuốc, triệu chứng lâm sàng, biến chứng và phác đồ điều trị cập nhật.
- Dấu hiệu bệnh lậu cấp tính và thuốc chữa hiệu quả tại nhà
- Dấu hiệu bệnh lậu mãn tính và thuốc chữa hiệu quả
- Tác hại của bệnh lậu nếu không điều trị kịp thời

Tổng quan về vi khuẩn lậu cầu
Vi khuẩn lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae) được nhà vi sinh học Albert Neisser phát hiện lần đầu năm 1879. Đây là vi khuẩn gây ra bệnh lậu – một bệnh xã hội phổ biến, thuộc nhóm bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI). Theo số liệu WHO, mỗi năm có hơn 82 triệu ca mắc mới bệnh lậu trên toàn cầu, trở thành gánh nặng y tế công cộng do xu hướng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng.
Đặc điểm sinh học của Neisseria gonorrhoeae
Hình thái và cấu trúc
-
Hình song cầu Gram âm: hai vi khuẩn dính mặt lõm vào nhau, giống hạt cà phê.
-
Có pili và fimbriae: giúp bám chặt vào niêm mạc biểu mô trụ.
-
Có khả năng biến đổi bề mặt kháng nguyên: tránh sự nhận diện của hệ miễn dịch.
-
Không di động, không sinh nha bào, nhưng sinh sản nhanh theo hình thức phân đôi.

Nhu cầu nuôi cấy
-
Mọc tốt trong môi trường giàu dinh dưỡng như Thayer-Martin.
-
Nhiệt độ tối ưu: 35–37°C, độ ẩm cao, môi trường có 5–10% CO₂.
-
Khá nhạy cảm với khô, nhiệt độ cao và chất sát khuẩn, do đó chết nhanh ngoài cơ thể.
Cơ chế gây bệnh
-
Bám dính: Vi khuẩn dùng pili và protein Opa bám vào tế bào biểu mô niệu đạo, cổ tử cung, họng.
-
Xâm nhập: Chui vào trong tế bào, nhân lên và phá hủy tế bào.
-
Gây viêm: Giải phóng nội độc tố (lipooligosaccharide) → kích thích phản ứng viêm, tạo mủ đặc trưng.
-
Lây lan: Di chuyển qua đường máu đến các cơ quan khác → gây viêm khớp, nhiễm trùng lan tỏa.
Đường lây truyền
1. Quan hệ tình dục
-
Âm đạo, hậu môn, miệng (oral sex) đều có nguy cơ.
-
Tỷ lệ lây từ nam → nữ cao hơn nữ → nam.
2. Từ mẹ sang con
-
Lây khi sinh thường → viêm kết mạc mủ ở trẻ sơ sinh, nếu không điều trị có thể gây mù.
3. Tiếp xúc gián tiếp (hiếm)
-
Do vi khuẩn chết nhanh ngoài cơ thể, lây gián tiếp qua đồ vật hầu như không đáng kể.
Triệu chứng nhiễm vi khuẩn lậu cầu
Ở nam giới
-
90–95% có triệu chứng rõ ràng sau 2–7 ngày nhiễm:
-
Chảy mủ đặc màu vàng/xanh ở đầu dương vật, nhiều vào buổi sáng
-
Tiểu buốt, tiểu rắt, đau khi quan hệ
-
Sưng đỏ lỗ tiểu
-

Ở nữ giới
-
50% trường hợp không có triệu chứng → dễ bỏ sót chẩn đoán.
-
Khi có triệu chứng:
-
Khí hư vàng xanh, mùi hôi
-
Đau bụng dưới, sốt nhẹ
-
Tiểu buốt, chảy máu giữa kỳ kinh
-

Lậu họng – lậu trực tràng
-
Đau rát họng, nuốt vướng, có mủ trắng ở amidan
-
Ngứa hậu môn, chảy dịch nhầy, đau khi đi tiêu
Biến chứng của nhiễm lậu cầu
-
Nam giới: viêm mào tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt, hẹp niệu đạo, vô sinh.
-
Nữ giới: viêm vùng chậu (PID), tắc vòi trứng, thai ngoài tử cung, vô sinh.
-
Nhiễm trùng lan tỏa: viêm khớp, viêm màng não, viêm nội tâm mạc.
-
Trẻ sơ sinh: viêm kết mạc mủ, nguy cơ mù lòa.
Chẩn đoán nhiễm vi khuẩn lậu cầu
1. Soi tươi – nhuộm Gram
-
Quan sát song cầu Gram âm nằm trong bạch cầu đa nhân.
-
Cho kết quả nhanh, độ chính xác cao ở nam giới có triệu chứng.

2. Nuôi cấy vi khuẩn
-
Tiêu chuẩn vàng, giúp làm kháng sinh đồ.
3. Xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAAT, PCR)
-
Độ nhạy cao, phát hiện được cả trường hợp không triệu chứng.
Xem thêm: Bệnh lậu bao lâu thì xét nghiệm ra? Cách đọc kết quả xét nghiệm
Tình trạng kháng thuốc đáng báo động
Neisseria gonorrhoeae là một trong những “siêu vi khuẩn” được WHO cảnh báo vì tốc độ kháng thuốc nhanh:
-
Đã kháng: penicillin, tetracycline, ciprofloxacin.
-
Đang kháng tăng dần: azithromycin, cefixime.
-
Khuyến cáo hiện tại: chỉ còn ceftriaxone tiêm bắp là lựa chọn hàng đầu.
Nghiên cứu đang phát triển kháng sinh mới (zoliflodacin, gepotidacin) để thay thế khi ceftriaxone mất tác dụng.

Phác đồ điều trị cập nhật
Theo khuyến cáo CDC (2021):
-
Ceftriaxone 500 mg tiêm bắp liều duy nhất (người >150kg: 1g).
-
Nếu nghi ngờ đồng nhiễm Chlamydia trachomatis → Doxycycline 100 mg uống 2 lần/ngày trong 7 ngày.
-
Điều trị đồng thời cho bạn tình trong vòng 60 ngày trở lại.
-
Tái khám, xét nghiệm lại sau 3 tháng để kiểm tra tái nhiễm.
Lưu ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa chuyên nghiệp. Việc sử dụng thuốc kháng sinh điều trị bệnh lậu cần có sự thăm khám, kê đơn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc hoặc tự điều trị tại nhà để tránh nguy cơ kháng thuốc, tái phát bệnh hoặc biến chứng nguy hiểm.
Phòng ngừa lây nhiễm
-
Quan hệ tình dục an toàn, dùng bao cao su và màng chắn miệng khi oral sex.
-
Khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm khi có nguy cơ.
-
Điều trị sớm để tránh biến chứng và lây lan.
-
Giáo dục cộng đồng về nguy cơ kháng thuốc và tự ý dùng kháng sinh.
Kết luận
Vi khuẩn lậu cầu là mối đe dọa sức khỏe toàn cầu do khả năng kháng thuốc nhanh. Hiểu rõ cơ chế gây bệnh, đường lây và điều trị đúng phác đồ là chìa khóa kiểm soát dịch bệnh. Chủ động phòng ngừa, xét nghiệm định kỳ và tuân thủ điều trị sẽ giúp bảo vệ sức khỏe sinh sản và hạn chế biến chứng nghiêm trọng.