Bàng quang là một cơ quan thiết yếu trong hệ tiết niệu, giữ vai trò lưu trữ và đào thải nước tiểu ra khỏi cơ thể. Mặc dù là một bộ phận nhỏ, nhưng bất kỳ rối loạn nào ở bàng quang cũng có thể gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
- Hệ tiết niệu: Cấu tạo, chức năng và các bệnh thường gặp
- Xét nghiệm là gì? Tìm hiểu chi tiết về các loại xét nghiệm thường dùng
- Niệu đạo: Vị trí, cấu tạo, chức năng của niệu đạo
Hiểu rõ cấu tạo, hoạt động và các bệnh lý liên quan đến bàng quang sẽ giúp mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe tiết niệu một cách toàn diện.

Bàng quang là gì?
Bàng quang (tên tiếng Anh: bladder) là một túi rỗng, đàn hồi cao, có khả năng co giãn để chứa và thải nước tiểu. Cơ quan này đóng vai trò trung gian giữa thận và niệu đạo. Nước tiểu được thận tạo ra sẽ chảy xuống bàng quang thông qua hai ống niệu quản, được lưu trữ tạm thời tại đây, sau đó được thải ra ngoài qua niệu đạo.
Ở trạng thái bình thường, bàng quang có thể chứa khoảng 300–500ml nước tiểu. Khi lượng nước tiểu đạt ngưỡng, các tín hiệu thần kinh từ thành bàng quang gửi lên não để kích thích cảm giác buồn tiểu, giúp kiểm soát hoạt động đi tiểu một cách có ý thức.
Vị trí và cấu tạo giải phẫu của bàng quang
Vị trí
-
Bàng quang nằm trong khoang chậu, phía sau xương mu.
-
Ở nam giới, bàng quang nằm trên tuyến tiền liệt và phía trước trực tràng.
-
Ở nữ giới, bàng quang nằm trước tử cung và âm đạo.
Cấu tạo
- Bàng quang có hình dạng như quả lê, gồm 4 lớp mô chính:
Lớp niêm mạc (mucosa):
- Bao phủ bề mặt trong cùng.
- Tế bào lót là biểu mô chuyển tiếp, có khả năng co giãn tốt và tạo môi trường chống vi khuẩn.
Lớp dưới niêm mạc (submucosa):
- Gồm mô liên kết, mạch máu, mạch bạch huyết và dây thần kinh.
Lớp cơ (muscularis):
- Cấu tạo từ cơ trơn gọi là cơ detrusor, giúp bàng quang co bóp mạnh khi tiểu tiện.
Lớp thanh mạc (serosa):
- Lớp bao ngoài, kết nối bàng quang với các cấu trúc lân cận trong ổ bụng.
Ngoài ra, bàng quang có ba lỗ chính:
-
Hai lỗ ở phía trên nhận nước tiểu từ niệu quản trái và phải.
-
Một lỗ dưới dẫn nước tiểu ra ngoài qua niệu đạo.
Chức năng sinh lý của bàng quang
Bàng quang có hai chức năng chính:
Chức năng chứa nước tiểu
-
Khi nước tiểu từ thận chảy xuống, cơ bàng quang giãn ra, các cơ vòng niệu đạo đóng lại để giữ nước tiểu.
-
Trong giai đoạn này, bàng quang có thể tích trữ nước tiểu mà không tăng áp lực nội bàng quang, giúp người không bị tiểu són.
Chức năng tống nước tiểu
-
Khi bàng quang đầy (~300ml), tín hiệu thần kinh từ cơ quan này truyền đến hệ thần kinh trung ương.
-
Phản xạ đi tiểu được khởi phát: cơ detrusor co bóp, cơ vòng mở ra → nước tiểu được tống ra ngoài.
Việc phối hợp giữa bàng quang và hệ thần kinh là điều kiện tiên quyết để kiểm soát tiểu tiện có ý thức.
Các bệnh lý thường gặp ở bàng quang
Viêm bàng quang
-
Nguyên nhân: Chủ yếu do vi khuẩn, thường là E.coli.
-
Triệu chứng: Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu đục, đau vùng bụng dưới, nước tiểu có mùi hôi.
-
Biến chứng: Nếu không điều trị sớm, vi khuẩn có thể lan lên thận gây viêm bể thận.
Bàng quang tăng hoạt (OAB)
-
Là tình trạng co bóp không kiểm soát của cơ bàng quang, ngay cả khi chưa đầy nước tiểu.
-
Biểu hiện: Tiểu gấp, tiểu nhiều lần trong ngày, tiểu đêm, có thể tiểu không kiểm soát.
Sỏi bàng quang
-
Hình thành do lắng đọng khoáng chất trong nước tiểu hoặc từ sỏi thận di chuyển xuống.
-
Triệu chứng: Tiểu đau, tiểu khó, tiểu ra máu, đau bụng dưới.
Ung thư bàng quang
-
Dạng phổ biến nhất là ung thư biểu mô chuyển tiếp.
-
Yếu tố nguy cơ: Hút thuốc lá, tiếp xúc hóa chất, nhiễm trùng kéo dài.
-
Triệu chứng sớm: Tiểu ra máu, thay đổi thói quen tiểu tiện, đau vùng chậu.
Sa bàng quang (phụ nữ)
-
Do các cơ và mô nâng đỡ bàng quang yếu đi, khiến bàng quang sa xuống âm đạo.
-
Thường gặp ở phụ nữ đã sinh con nhiều lần hoặc sau mãn kinh.
-
Biểu hiện: Khó tiểu, cảm giác nặng vùng chậu, són tiểu.
Nguyên nhân ảnh hưởng đến sức khỏe bàng quang
-
Nhiễm trùng đường tiểu
-
Nhịn tiểu lâu
-
Thói quen vệ sinh không đúng cách
-
Chế độ ăn uống thiếu lành mạnh
-
Uống ít nước
-
Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia thường xuyên
-
Suy giảm hormone (phụ nữ mãn kinh)
Cách chăm sóc và bảo vệ bàng quang khỏe mạnh
Để bảo vệ chức năng bàng quang và phòng ngừa các bệnh lý, bạn nên:
-
Uống nhiều nước (tối thiểu 2 lít/ngày), tránh nước ngọt có ga hoặc nhiều caffeine.
-
Không nhịn tiểu lâu, tập thói quen đi tiểu đều đặn.
-
Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt sau khi quan hệ hoặc đi vệ sinh.
-
Ăn nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế muối và thực phẩm chế biến sẵn.
-
Tập luyện thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý.
-
Không hút thuốc, hạn chế bia rượu – các tác nhân gây ung thư bàng quang.
-
Thăm khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa tiết niệu nếu có bất thường về tiểu tiện.

Bàng quang không chỉ là nơi chứa nước tiểu mà còn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe tiết niệu. Việc hiểu rõ cấu trúc, chức năng và các yếu tố gây bệnh của bàng quang sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ cơ thể khỏi các vấn đề tiểu tiện phiền toái. Một chế độ sinh hoạt lành mạnh, đủ nước và vệ sinh đúng cách chính là nền tảng để giữ cho bàng quang luôn khỏe mạnh.
Lịch Đại Phu