Bệnh giang mai là gì?
Trước khi đi sâu vào dấu hiệu bệnh giang mai, hãy tìm hiểu sơ lược về căn bệnh này. Bệnh giang mai (Syphilis) do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra, thường lây lan qua quan hệ tình dục không an toàn, tiếp xúc với vết loét của người bệnh hoặc từ mẹ sang con trong thai kỳ. Đây là một bệnh lý tiến triển qua nhiều giai đoạn, từ nhẹ đến nặng, nếu không được điều trị kịp thời có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim, não và các cơ quan nội tạng khác.
Dấu hiệu bệnh giang mai qua từng giai đoạn
Bệnh giang mai giai đoạn đầu:
Giai đoạn đầu của bệnh giang mai thường xuất hiện từ 10 đến 90 ngày sau khi tiếp xúc với mầm bệnh, trung bình khoảng 21 ngày. Dấu hiệu bệnh giang mai giai đoạn đầu bao gồm:
-
Săng giang mai: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất. Một vết loét nhỏ, không đau, hình tròn hoặc oval xuất hiện tại vị trí xoắn khuẩn xâm nhập (thường ở bộ phận sinh dục, hậu môn, miệng hoặc tay). Vết loét này có bờ cứng, nền sạch và biến mất sau 3-6 tuần mà không cần điều trị, khiến nhiều người lầm tưởng mình đã khỏi bệnh.
-
Sưng hạch lympho: Các hạch bạch huyết gần khu vực vết loét (như ở bẹn) có thể sưng to nhưng không đau.
Giang mai giai đoạn 2:
-
Phát ban: Những đốm đỏ hoặc nâu xuất hiện trên lòng bàn tay, bàn chân hoặc khắp cơ thể. Phát ban này không ngứa, có thể kèm theo tổn thương dạng sẩn hoặc mụn mủ.
-
Sốt nhẹ và mệt mỏi: Người bệnh có thể cảm thấy uể oải, sốt nhẹ (dưới 38°C) và đau nhức cơ thể.
-
Rụng tóc: Một số trường hợp gặp tình trạng rụng tóc từng mảng, được gọi là “rụng tóc kiểu giang mai”.
-
Sưng hạch toàn thân: Các hạch bạch huyết ở cổ, nách hoặc bẹn có thể sưng to.
-
Đau họng hoặc loét miệng: Một số người xuất hiện các vết loét trong miệng hoặc cổ họng.

Giang mai giai đoạn tiềm ẩn
Ở giai đoạn này, dấu hiệu bệnh giang mai gần như không xuất hiện, khiến người bệnh lầm tưởng mình khỏe mạnh. Giai đoạn tiềm ẩn có thể kéo dài từ vài tháng đến hàng chục năm. Tuy nhiên, xoắn khuẩn vẫn âm thầm phá hoại cơ thể. Xét nghiệm máu là cách duy nhất để phát hiện bệnh trong giai đoạn này.

Giang mai giai đoạn cuối (giai đoạn 3)
-
Gôm giang mai: Các khối u lớn xuất hiện dưới da hoặc trong xương, gây đau và biến dạng.
-
Tổn thương tim mạch: Giang mai có thể gây phình động mạch chủ, hẹp van tim, đe dọa tính mạng.
-
Tổn thương thần kinh: Người bệnh có thể bị mất trí nhớ, tê bì, co giật hoặc mù lòa do giang mai thần kinh.
-
Suy đa cơ quan: Xoắn khuẩn tấn công gan, thận, xương và các cơ quan khác.

Các con đường lây nhiễm bệnh giang mai
-
Quan hệ tình dục không an toàn: Tiếp xúc trực tiếp với vết loét của người bệnh qua quan hệ đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng là con đường lây nhiễm phổ biến nhất.
-
Truyền máu: Dù hiếm gặp, việc nhận máu từ người nhiễm bệnh cũng có thể lây truyền giang mai.
-
Từ mẹ sang con: Phụ nữ mang thai mắc bệnh giang mai có thể truyền xoắn khuẩn sang thai nhi, dẫn đến giang mai bẩm sinh ở trẻ.
Cách nhận biết bệnh giang mai sớm
-
Quan sát cơ thể: Chú ý các vết loét không đau, phát ban bất thường hoặc rụng tóc không rõ nguyên nhân.
-
Thăm khám định kỳ: Nếu bạn có nguy cơ cao (quan hệ không an toàn, nhiều bạn tình), hãy kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm.
Bệnh giang mai có nguy hiểm không?
-
Suy giảm thị lực hoặc mù lòa.
-
Điếc hoặc ù tai.
-
Suy tim, đột quỵ do tổn thương mạch máu.
-
Thai chết lưu hoặc dị tật bẩm sinh ở trẻ nếu mẹ mắc bệnh.
Điều trị bệnh giang mai
-
Thuốc kháng sinh: Penicillin là lựa chọn hàng đầu, thường được tiêm bắp. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh.
-
Theo dõi sau điều trị: Người bệnh cần xét nghiệm định kỳ để đảm bảo xoắn khuẩn đã bị tiêu diệt hoàn toàn.
-
Điều trị cho bạn tình: Nếu bạn mắc bệnh, bạn tình cũng cần được kiểm tra và điều trị để tránh tái nhiễm.

Cách phòng bệnh hiệu quả
-
Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
-
Tránh quan hệ với nhiều bạn tình hoặc người có nguy cơ cao.
-
Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu bạn đang mang thai.
-
Không dùng chung kim tiêm hoặc các vật dụng cá nhân có nguy cơ dính máu.