Liên cầu tan máu β có khả năng gây ra nhiều bệnh cho người ở tất cả các vùng địa lý khác nhau trên toàn thế giới, trong đó quan trọng nhất là loài Streptoccocus pyogenes. thuộc nhóm A (theo phân loại của Lancefield – group A streptococci). Những hậu quả sau nhiễm liên cầu nhóm A ở đường hô hấp trên, đặc biệt ở trẻ em như: thấp tim, viêm cầu thận cấp…, đã để lại hậu quả nặng nề không chỉ bệnh nhân phải gánh chịu mà còn là gánh nặng đối với xã hội.
1. Đặc điểm sinh học
1.1 Hình thể và tính chất bắt màu
Liên cầu tan máu β là những cầu khuẩn bắt màu Gram dương, thường xếp thành những chuỗi dài ngắn khác nhau, không di động, đôi khi có vỏ, đường kính 0,6 – 1 μm.

1.2 Tính chất nuôi cấy
Liên cầu là những vi khuẩn hiếu kỵ khí tuỳ tiện. Môi trường nuôi cấy cần nhiều chất dinh dưỡng như: máu, huyết thanh, đường… Liên cầu phát triển thuận lợi trong khí trường có oxy hoặc có một phần CO₂, nhiệt độ thích hợp là 37°C. Trên môi trường lỏng, liên cầu phát triển hình thành các chuỗi đến khi đủ lớn tạo thành những hạt nhỏ lắng xuống đáy ống. Vì vậy, sau 24 giờ nuôi cấy, môi trường phía trên trong suốt, đáy ống có nhiều hạt lắng cặn.
Trên môi trường thạch máu, vi khuẩn phát triển thành những khuẩn lạc nhỏ, tròn lồi, bóng, màu hơi xám, tan máu β.

2. Khả năng gây bệnh
Khả năng gây bệnh của liên cầu nhóm A
Liên cầu nhóm A là nhóm liên cầu gây bệnh quan trọng nhất ở người. Tuỳ từng type huyết thanh mà chúng gây nên các thể lâm sàng sau:
- Nhiễm khuẩn tại chỗ: Do liên cầu nhóm A chiếm 15 – 30% các căn nguyên gây viêm họng, viêm thanh quản, eczema, chốc lở viêm da, viêm quầng ở người lớn, nhiễm khuẩn các vết thương, viêm tai giữa, viêm hạch, viêm phổi, viêm âm đạo, nhiễm khuẩn tử cung sau đẻ… Cơ chế gây bệnh của các thể này đã được hiểu một cách rõ ràng. Những yếu tố giúp cho quá trình lan toả của liên cầu và yếu tố kháng đại thực bào giữ vai trò quan trọng trong bệnh lý. Một trong các yếu tố chủ yếu đó là acid hyaluronic của vỏ và protein M.
- Nhiễm khuẩn thứ phát: Từ những ổ nhiễm khuẩn tại chỗ, bệnh nhân có thể nhiễm khuẩn huyết, viêm màng trong tim cấp.
- Bệnh tinh hồng nhiệt: Thường gặp ở trẻ em trên 2 tuổi, ở các nước ôn đới. Liên cầu nhóm A sản xuất ra độc tố hồng cầu và xảy ra ở trẻ em nhạy cảm với độc tố.
- Các bệnh khác: Viêm cầu thận cấp ở trẻ em, viêm thấp tim.
3. Chẩn đoán trong phòng thí nghiệm
3.1 Chẩn đoán trực tiếp
Bệnh phẩm:
Tuỳ từng thể bệnh mà lấy các bệnh phẩm ở từng vị trí khác nhau. Ví dụ: bệnh phẩm họng, máu, dịch não tuỷ, dịch ổ áp xe hoặc mủ…
Tất cả các bệnh phẩm đều phải cấy ngay vào môi trường nuôi cấy thích hợp, chậm nhất cũng không được quá 3 giờ.
Phân lập và xác định liên cầu tan máu β
Nhuộm Gram: Trên tiêu bản nhuộm Gram, vi khuẩn có hình cầu, bắt màu Gram dương, thường xếp thành chuỗi.
Nuôi cấy phân lập: Bệnh phẩm máu và dịch não tuỷ được cấy vào môi trường canh thang glucose ủ ở nhiệt độ 37°C, theo dõi và đọc kết quả hàng ngày, nếu tới ngày thứ 15 vẫn không thấy vi khuẩn mọc, thì kết luận mẫu bệnh phẩm âm tính.
Các bệnh phẩm khác được cấy vào môi trường thạch máu 5%.
Ngoài ra, hiện nay còn có các phương pháp chẩn đoán nhanh liên cầu nhóm A từ tăm bông ngoáy họng bằng phản ứng hạt latex. Phương pháp này có độ đặc hiệu cao, nhưng độ nhạy kém, song cho kết quả nhanh, chỉ sau 10 phút.
PCR (Polymerase chain reaction) thường được sử dụng chẩn đoán liên cầu nhóm B trong viêm não ở trẻ sơ sinh.
3.2 Chẩn đoán gián tiếp
Các nghiên cứu xác định kháng thể chống lại kháng nguyên ngoài tế bào được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán phát hiện nhiễm liên cầu nhóm A trước đó. Đặc biệt, xét nghiệm ASLO: antistreptolysin O, là xét nghiệm được sử dụng rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới để khẳng định bằng chứng nhiễm liên cầu nhóm A trước đó trong chẩn đoán thấp tim và viêm cầu thận cấp ở trẻ em.
4. Nguyên tắc phòng và điều trị
Hiện nay, chưa có vắc xin phòng bệnh hữu hiệu, vì vậy chủ yếu vẫn là phòng bệnh chung. Cần phát hiện sớm những ổ nhiễm khuẩn ngoài da, viêm họng do liên cầu nhóm A gây nên để điều trị kịp thời, tránh những nhiễm khuẩn thứ phát.
Cho đến nay, Penicllin vẫn là kháng sinh lựa chọn hàng đầu để điều trị liên cầu nhóm A cũng như sử dụng trong phòng thấp cấp I và cấp II. Đối với những trường hợp có phản ứng với penicillin, erythromycin là kháng sinh được khuyến cáo thay thế trong điều trị.